Có 2 kết quả:

一击入洞 yī jī rù dòng ㄧ ㄐㄧ ㄖㄨˋ ㄉㄨㄥˋ一擊入洞 yī jī rù dòng ㄧ ㄐㄧ ㄖㄨˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hole in one (golf)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hole in one (golf)

Bình luận 0